crossing over
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crossing over+ Noun
- sự trao đổi chéo, bắt chéo sự tương giao, cắt nhau (sự, chỗ) giao thoa
- (sinh học) sự trao đổi chéo
- Sự vượt biển, chuyến vượt biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crossing over"
- Những từ có chứa "crossing over" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấm cổng làng Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 564